Nếu bạn không biết tìm đâu là địa chỉ nha khoa uy tín chất lượng để đặt lòng tin vào? hay không biết nơi nào sẽ phù hợp với nhu cầu và tiêu chí của bạn đặt ra khi quan tâm đến những phương pháp chỉnh nha thẩm mỹ. Thì nha khoa Saigonnewdental có thể sẽ là một sự lựa chọn cho bạn. Nha khoa luôn được sự tin tưởng và tín nhiệm từ nhiều khách hàng gần xa vì thế độ uy tín và chất lượng thì nha khoa luôn đáp ứng được. Dưới đây chính là bảng giá dịch vụ nha khoa mới nhất 2024 tại Saigonnewdental:
Bảng giá dịch vụ nha khoa mới nhất 2024 tại Saigonnewdental:
STT | DỊCH VỤ | GIÁ TIỀN |
---|---|---|
1 | Khám tổng quát, phim quanh chóp | Miễn phí |
2 | Khám tổng quát, phim pano – Khám toàn diện | Miễn phí |
3 | Chụp phim Cephalometric | Miễn phí |
4 | Chụp phim Cone Beam | Miễn phí |
5 | Khám, thiết kế nụ cười (Smile Design), thực hiện mẫu Mock-up | Miễn phí |
BẢNG GIÁ SẼ ĐƯỢC CẬP NHẬT THEO THỜI GIAN |
STT | DỊCH VỤ | GIÁ TIỀN |
---|---|---|
1 | Khám, đánh giá nha chu, đo túi hai hàm | Miễn phí |
2 | Lấy vôi – làm sạch răng độ 1 | 100.000 VND |
3 | Lấy vôi – làm sạch răng độ 2 | 100.000 VND |
4 | Lấy vôi – làm sạch răng độ 3 | 100.000 VND |
5 | Lấy vôi – làm sạch răng độ 4 kết hợp thổi cát | 100.000 VND |
6 | Lấy vôi – làm sạch vết dính bằng Air-flow | 100.000 VND |
7 | Điều trị viêm nướu bằng Laser | 500.000 VND/sextant |
8 | Điều trị cười lộ nướu đơn giản bằng Laser | 500.000 – 10.000.000 VND/sextant |
9 | Điều trị ê buốt răng do nhạy cảm ngà bằng Varnish kết hợp Laser | 500.000 VND/sextant |
10 | Nạo túi, cạo láng gốc răng không lật vạt | 500.000 – 2.000.000 VND/sextant |
11 | Phẫu thuật lật vạt, cạo láng gốc răng | 500.000 – 1.000.000 VND/sextant |
12 | Phẫu thuật làm dài thân răng, tái lập khoảng sinh học | 2.000.000 VND/răng |
13 | Phẫu thuật làm dài thân răng mài chỉnh xương ổ răng điều trị cười lộ nướu | 2.000.000 – 8.000.000 VND/sextant |
14 | Phẫu thuật ghép mô liên kết điều trị răng tụt nướu | 5.000.000 VND/răng |
15 | Phẫu thuật ghép mô liên kết tăng nướu sừng hoá | 5.000.000 VND/răng |
16 | Nẹp cố định răng lung lay | 1.000.000 VND/sextant |
BẢNG GIÁ SẼ ĐƯỢC CẬP NHẬT THEO THỜI GIAN |
STT | DỊCH VỤ | GIÁ TIỀN |
---|---|---|
1 | Tẩy trắng tại phòng | 1.500.000 VND |
2 | Tẩy trắng tại nhà (khay + 4 ống thuốc) | 1.000.000 VND |
3 | Khay tẩy trắng | 500.000 VND/cặp |
4 | Thuốc tẩy trắng | 300.000 VND/ống |
5 | Tẩy trắng răng đã chữa tuỷ tại phòng | 500.000 VND/răng |
6 | Tẩy trắng tại phòng – BEYOND POLUS | 5.000.000 VND |
7 | Tẩy trắng tại phòng – DEEP BLEACH | 1000 USD/liệu trình |
BẢNG GIÁ SẼ ĐƯỢC CẬP NHẬT THEO THỜI GIAN |
STT | DỊCH VỤ | GIÁ TIỀN |
---|---|---|
1 | Trám Composite Xoang I | 100.000 – 150.000 VND/xoang |
2 | Trám Composite Xoang I – kép | 200.000 – 300.000 VND/xoang |
3 | Trám Composite Xoang II | 300.000 VND/xoang |
4 | Trám Composite Xoang II – kép | 500.000 VND/xoang |
5 | Trám Composite Xoang III | 250.000 VND/xoang |
6 | Trám Composite Xoang III – kép | 350.000 VND/xoang |
7 | Trám Composite Xoang IV | 500.000 VND/xoang |
8 | Trám Composite Xoang IV – đắp mặt | 1.000.000 VND/răng |
9 | Trám Composite Xoang V | 250.000 VND/xoang |
10 | Trám Composite Xoang VI | 400.000 VND/xoang |
11 | Đặt chốt kim loại, tái tạo cùi răng | 1.000.000 – 2.000.000 VND/răng |
12 | Đặt chốt sợi cacbon, tái tạo cùi răng | 500.000 – 1.500.000 VND/răng |
13 | Nội nha răng cửa | 500.000 – 1.500.000 VND/răng |
14 | Nội nha răng cối nhỏ | 3.000.000 – 6.000.000 VND/răng |
15 | Nội nha răng cối lớn | 4.000.000 – 9.000.000 VND/răng |
16 | Nội nha lại | +500.000 VND |
17 | Nội nha răng nội tiêu, ngoại tiêu trám bít bằng MTA | +250 USD |
BẢNG GIÁ SẼ ĐƯỢC CẬP NHẬT THEO THỜI GIAN |
STT | DỊCH VỤ | GIÁ TIỀN |
---|---|---|
1 | Khám, nhổ răng sữa lung lay (bôi tê) | Miễn phí |
2 | Khám theo dõi mọc răng, film pano | Miễn phí |
3 | Nhổ răng sữa bằng chích tê | 50.000 VND/răng |
4 | Trám răng sữa bằng GIC | 150.000 VND/răng |
5 | Trám phòng ngừa bằng Composite | 100.000 VND/răng |
6 | Lấy tuỷ buồng | 300.000 VND/răng |
7 | Nội nha răng sữa | 500.000 VND/răng |
BẢNG GIÁ SẼ ĐƯỢC CẬP NHẬT THEO THỜI GIAN |
STT | DỊCH VỤ | GIÁ TIỀN |
---|---|---|
1 | Điều trị tiền chỉnh nha (chỉnh nha tăng trưởng) 1 năm đến 1,5 năm | |
1.1 | Thiếu chỗ mọc răng | 10.000.000 – 35.000.000 VND |
1.2 | Hô răng | 10.000.000 – 35.000.000 VND |
1.3 | Hô và thói quen xấu (đẩy lưỡi, mút tay,…) | 15.000.000 – 40.000.000 VND |
1.4 | Hô và thiếu chỗ mọc răng | 15.000.000 – 40.000.000 VND |
1.5 | Hô do xương và di truyền | 20.000.000 – 45.000.000 VND |
1.6 | Móm do di truyền | 20.000.000 – 45.000.000 VND |
1.7 | Móm do răng và xương hàm trên kém phát triển | 20.000.000 – 45.000.000 VND |
1.8 | Móm và có hàm bị méo | 20.000.000 – 45.000.000 VND |
2 | Chỉnh nha toàn diện: trẻ đã thay hết răng / người lớn (chỉnh nha mắc cài) | |
2.1 | Từ 13 đến 18 tuổi (dưới 18 tuổi) | |
2.1.1 | Mắc cài kim loại | 25.000.000 – 50.000.000 VND |
2.1.2 | Mắc cài sứ | 25.000.000 – 55.000.000 VND |
2.2 | Trên 18 tuổi | |
2.2.1 | Mắc cài kim loại | 25.000.000 – 55.000.000 VND |
2.2.2 | Mắc cài sứ | 30.000.000 – 60.000.000 VND |
3 | Chỉnh nha hỗ trợ phục hình (6th – 1 năm) | |
3.1 | Làm lún răng cối | 5.000.000 – 15.000.000 VND |
3.2 | Làm trồi chân răng gãy dưới nướu | 5.000.000 – 10.000.000 VND |
3.3 | Dựng trục răng cối | 5.000.000 – 10.000.000 VND |
3.4 | Làm đều răng chen chúc vùng răng cửa | |
3.4.1 | Mắc cài kim loại | 15.000.000 VND/hàm |
3.4.2 | Mắc cài sứ | 20.000.000 VND/hàm |
3.5 | Minivis | 300.000 VND |
4 | Chỉnh nha trong suốt – UCARE ALIGNER | |
4.1 | Thời gian dưới 06 tháng | 20.000.000 – 40.000.000 VND |
4.2 | Thời gian từ 06 tháng đến 01 năm | 40.000.000 – 70.000.000 VND |
4.3 | Thời gian dưới 1.5 năm | 50.000.000 – 90.000.000 VND |
4.4 | Thời gian trên 1.5 năm | 60.000.000 – 120.000.000 VND |
5 | Chỉnh nha trong suốt – INVISALIGN | |
5.1 | Invisalign Lite | 40.000.000 – 70.000.000 VND |
5.2 | Invisalign Express | 50.000.000 – 90.000.000 VND |
5.3 | Invisalign Moderate | 60.000.000 – 120.000.000 VND |
5.4 | Invisalign Comprehensive | 100.000.000 – 150.000.000 VND |
6 | Khí cụ | |
6.1 | Khí cụ hỗ trợ (kết hợp) | 3.000.000 VND |
6.2 | Khí cụ hỗ trợ (không kết hợp) | 6.000.000 VND |
6.3 | Khí cụ duy trì | 3.000.000 VND/2 hàm |
*Lưu ý: Bể mắc cài quá 2 lần thì sẽ tính phí mắc cài | ||
Mắc cài kim loạiMắc cài sứ | 300.000 VND/cái 500.000 VND/cái | |
BẢNG GIÁ SẼ ĐƯỢC CẬP NHẬT THEO THỜI GIAN |
STT | DỊCH VỤ | GIÁ TIỀN |
---|---|---|
1 | Implant | |
1.1 | Nobel (Mỹ) | 30.000.000 VND |
1.2 | Tekka (Pháp) | 22.000.000 VND |
1.3 | Osstem (Hàn Quốc) | 15.000.000 VND |
1.4 | Straumann ( Thụy sĩ ) | 35.000.000 VND |
2 | Abutment | |
2.3 | Multi Abutment | 1.000.000 VND |
3 | Ghép xương | |
3.1 | GBR (màng xương + xương) | 5.000.000 VND |
(Màng tự thân, tế bào gốc, huyết tương giàu tiểu cầu,…) | ||
3.4 | Nâng xoang hở | 6.000.000 VND |
3.5 | Nâng xoang kín | 7.000.000 VND |
3.6 | Ghép xương khối tự thân | 20.000.000 VND |
4 | Điều trị viêm quanh Implant | 500.000 – 1.000.000 VND |
5 | Phẩu thuật đặt Healing | 500.000 – 1.000.000 VND |
6 | Tháo Implant | 500.000 – 1.000.000 VND |
BẢNG GIÁ SẼ ĐƯỢC CẬP NHẬT THEO THỜI GIAN |
STT | DỊCH VỤ | GIÁ TIỀN |
---|---|---|
1 | Nhổ răng, chân răng lung lay | 300.000 VND/răng |
2 | Nhổ răng cửa, răng cối nhỏ, nhổ răng chỉnh nha | 300.000 – 1.000.000VND/răng |
3 | Nhổ răng cối lớn, răng nhiều chân răng | 3.000.000 – 1.000.000 VND/răng |
4 | Cắt lợi trùm răng khôn | 500.000 VND/răng |
Tiểu phẫu thuật răng ngầm, răng mọc lệch, răng khôn | ||
1 | Mức độ I | 500.000- VND/răng |
2 | Mức độ II | 3.000.000 VND/răng |
3 | Mức độ III | 4.000.000 VND/răng |
4 | Mức độ IV | 5.000.000 VND/răng |
Xử lí nang răng, nang xương | ||
1 | Mức độ I | 2.000.000 VND/răng |
2 | Mức độ II | 3.000.000 VND/răng |
3 | Mức độ III | 4.000.000 VND/răng |
4 | Mức độ IV | 5.000.000 VND/răng |
Phẫu thuật cắt chóp | ||
1 | Mức độ I | 2.000.000 VND/răng |
2 | Mức độ II | 3.000.000 VND/răng |
3 | Mức độ III | 4.000.000 VND/răng |
BẢNG GIÁ SẼ ĐƯỢC CẬP NHẬT THEO THỜI GIAN |
STT | DỊCH VỤ | GIÁ TIỀN |
---|---|---|
1 | Phẫu thuật cắt chóp | 5.000.000 VND/răng |
2 | Phẫu thuật cắt chóp có trám ngược | 10.000.000 VND/răng |
3 | Phẫu thuật cắt chóp trám ngược MTA và ghép xương | 10.000.000 VND/răng +300 USD xương |
4 | Phẫu thuật nang xương hàm | 7.000.000 VND |
5 | Phẫu thuật điều chỉnh sóng hàm | 5.000.000 VND/phần hàm |
6 | Phẫu thuật cắt Torus | 5.000.000 VND/phần hàm |
7 | Phẫu thuật u nang phần mềm, Epulis | 3.000.000 VND |
8 | Phẫu thuật cắt thắng | 2.000.000 VND |
9 | Phẫu thuật chẻ đôi thân răng | 3.000.000 VND/răng |
10 | Phẫu thuật cắt vỏ xương hỗ trợ chỉnh nha | 5.000.000 VND |
BẢNG GIÁ SẼ ĐƯỢC CẬP NHẬT THEO THỜI ĐIỂM |
STT | DỊCH VỤ | GIÁ TIỀN |
---|---|---|
1 | Phục Hình Toàn Sứ Cầu răng, Mão răng (Zirconia: Lava-3M; Cercon-Dentsply; Emax-Ivoclar; VitaBlocs-Vita; Ceramill Zolid) | |
1.1 | Răng cửa | 700.000 – 8.000.000 VND/răng |
1.2 | Răng cửa – cùi răng nhiễm Tetracycline, nhiễm màu | 700.000 – 8.000.000 VND/răng |
1.3 | Răng cửa – cùi răng giả kim loại | 700.000 – 8.000.000 VND/răng |
1.4 | Răng cối | 700.000 – 8.000.000 VND/răng |
1.5 | Răng cối có cùi giả kim loại | 700.000- 2.000.000 VND/răng |
1.6 | Sứ – kim loại (Titan; Crom Colban;…) | 700.000- 2.000.000 VND/răng |
2 | Veneer Sứ (Lithium Disilicate: Emax; GC; Vita) | |
2.1 | Veneer cùi răng bình thường | 7.000.000 VND/răng |
2.2 | Veneer cùi răng nhiễm màu | 8.000.000 VND/răng |
2.3 | Ultrathin Veneer (Lumineer) | 10.000.000 VND/răng |
3 | Inlay, Onlay, Overlay | |
3.1 | Toàn sứ | 2.000.000 – 7.000.000 VND/răng |
3.1.1 | Inlay, Onlay | 2.000.000 – 7.000.000 VND/răng |
3.1.2 | Overlay | 2.000.000 – 7.000.000 VND/răng |
3.2 | Kim loại | 700.000- 2.000.000 VND/răng |
3.3 | Composite | 700.000- 2.000.000 VND/răng |
* Phục hình toàn diện điều trị bệnh khớp cắn + 10.000.000/ca | ||
4 | Răng tạm | |
4.1 | Răng tạm | Miễn phí |
4.2 | Răng tạm PMMA (sử dụng 6 – 12 tháng) | Miễn phí |
5 | Tháo cầu răng, mão răng, chốt, cùi giả | 500.000 – 1.000.000 VND/răng |
6 | Chốt, cùi giả | |
6.1 | Cùi giả kim loại | 1.000.000 VND/răng |
6.2 | Cùi giả sứ nguyên khối | 4.000.000 VND/răng |
7 | Hàm khung và răng giả tháo lắp bán phần | |
7.1 | Răng giả tháo lắp bán phần | 500.000 – 700.000 VND/răng |
7.2 | Hàm nhựa dẻo | 2.000.000 – 3.000.000 VND/hàm |
7.3 | Hàm khung kim loại | 3.000.000 – 6.000.000 VND/khung |
8 | Toàn hàm | |
8.1 | Toàn hàm tháo lắp | 10.000.000 –15.000.000 VND/hàm |
8.2 | Toàn hàm tháo lắp All on 4 (bao gồm thanh Bar) | 20.000.000 –35.000.000 VND/hàm |
8.3 | Toàn hàm cố định All on 4 (sứ nguyên khối) | 30.000.000 –50.000.000 VND/hàm |
9 | Xử lí hàm giả | |
9.1 | Vá hàm | 1.000.000 VND/hàm |
9.2 | Đệm hàm | 2.000.000 VND/hàm |
9.3 | Gia cố hàm | 1.000.000 VND/hàm |
9.4 | Thêm răng | 700.000 VND/răng |
10 | Máng nhai điều trị bệnh lý khớp TDH | |
10.1 | Máng nhai thư giãn < 6 tháng | 2.000.000 VND/hàm |
10.2 | Máng nhai bảo vệ nghiến răng | 2.000.000 VND/hàm |
10.3 | Máng nhai điều trị lệch đĩa khớp > 1 năm | 10.000.000 VND/hàm |
10.4 | Máng kiểm nghiến | 1.000.000 VND/2 hàm |
10.5 | Máng nhai định vị hàm dưới điều trị ngủ ngáy | 10.000.000 VND/hàm |
10.6 | Laser giảm đau, giảm co thắt cơ do rối loạn thái dương hàm (liệu trình 5 – 7 lần) | 5.000.000 – 7.000.000 VND |
11 | Mài chỉnh khớp cắn | |
11.1 | Mài chỉnh khớp cắn trên bệnh nhân có rối loạn khớp cắn | 2.000.000 VND/lần |
11.2 | Mài chỉnh khớp cắn trên bệnh nhân có mang phục hình | 3.000.000 VND/lần |
11.3 | Mài chỉnh khớp cắn toàn diện (3-5 lần hẹn) | 10.000.000 VND |
BẢNG GIÁ SẼ ĐƯỢC CẬP NHẬT THEO THỜI GIAN
|
SAIGONNEWDENTAL
- Chi nhánh 1: 36-38 Hữu Nghị – Bắc Lý – Thành phố Đồng Hới
- Chi nhánh 2: Quốc lộ 1A – Thanh Khê – Thanh Trạch – Bố Trạch
- Chi nhánh 3: 207 Quang Trung – Thị xã Ba Đồn
- Chi nhánh 4: 228 Lý Thái Tổ – Bắc Nghĩa – Thành phố Đồng Hới.
- Điện thoại: 0917668588
- Email: nhakhoasaigonnewdhqb@gmail.com
- Website: www.saigonnewdental.com