Tải về file Bảng giá.

STT DỊCH VỤ GIÁ TIỀN
1 Khám tổng quát, phim quanh chóp Miễn phí
2 Khám tổng quát, phim pano – Khám toàn diện Miễn phí
3 Chụp phim Cephalometric Miễn phí
4 Chụp phim Cone Beam Miễn phí
5 Khám, thiết kế nụ cười (Smile Design), thực hiện mẫu Mock-up Miễn phí
BẢNG GIÁ SẼ ĐƯỢC CẬP NHẬT THEO THỜI GIAN
STT DỊCH VỤ GIÁ TIỀN
1 Khám, đánh giá nha chu, đo túi hai hàm Miễn phí
2 Lấy vôi – làm sạch răng độ 1 100.000 VND
3 Lấy vôi – làm sạch răng độ 2 100.000 VND
4 Lấy vôi – làm sạch răng độ 3 100.000 VND
5 Lấy vôi – làm sạch răng độ 4 kết hợp thổi cát 100.000 VND
6 Lấy vôi – làm sạch vết dính bằng Air-flow 100.000 VND
7 Điều trị viêm nướu bằng Laser 500.000 VND/sextant
8 Điều trị cười lộ nướu đơn giản bằng Laser 500.000 – 10.000.000 VND/sextant
9 Điều trị ê buốt răng do nhạy cảm ngà bằng Varnish kết hợp Laser 500.000 VND/sextant
10 Nạo túi, cạo láng gốc răng không lật vạt 500.000 – 2.000.000  VND/sextant
11 Phẫu thuật lật vạt, cạo láng gốc răng 500.000 – 1.000.000 VND/sextant
12 Phẫu thuật làm dài thân răng, tái lập khoảng sinh học 2.000.000 VND/răng
13 Phẫu thuật làm dài thân răng mài chỉnh xương ổ răng điều trị cười lộ nướu 2.000.000 – 8.000.000 VND/sextant
14 Phẫu thuật ghép mô liên kết điều trị răng tụt nướu 5.000.000 VND/răng
15 Phẫu thuật ghép mô liên kết tăng nướu sừng hoá 5.000.000 VND/răng
16 Nẹp cố định răng lung lay 1.000.000 VND/sextant
BẢNG GIÁ SẼ ĐƯỢC CẬP NHẬT THEO THỜI GIAN
STT DỊCH VỤ GIÁ TIỀN
1 Tẩy trắng tại phòng 1.500.000 VND
2 Tẩy trắng tại nhà (khay + 4 ống thuốc) 1.000.000 VND
3 Khay tẩy trắng 500.000 VND/cặp
4 Thuốc tẩy trắng 300.000 VND/ống
5 Tẩy trắng răng đã chữa tuỷ tại phòng 500.000 VND/răng
6 Tẩy trắng tại phòng – BEYOND POLUS 5.000.000 VND
7 Tẩy trắng tại phòng – DEEP BLEACH 1000 USD/liệu trình
BẢNG GIÁ SẼ ĐƯỢC CẬP NHẬT THEO THỜI GIAN
STT DỊCH VỤ GIÁ TIỀN
1 Trám Composite Xoang I 100.000 – 150.000 VND/xoang
2 Trám Composite Xoang I – kép 200.000 – 300.000 VND/xoang
3 Trám Composite Xoang II 300.000 VND/xoang
4 Trám Composite Xoang II – kép 500.000 VND/xoang
5 Trám Composite Xoang III 250.000 VND/xoang
6 Trám Composite Xoang III – kép 350.000 VND/xoang
7 Trám Composite Xoang IV 500.000 VND/xoang
8 Trám Composite Xoang IV – đắp mặt 1.000.000 VND/răng
9 Trám Composite Xoang V 250.000 VND/xoang
10 Trám Composite Xoang VI 400.000 VND/xoang
11 Đặt chốt kim loại, tái tạo cùi răng 1.000.000 – 2.000.000 VND/răng
12 Đặt chốt sợi cacbon, tái tạo cùi răng 500.000 – 1.500.000 VND/răng
13 Nội nha răng cửa 500.000 – 1.500.000 VND/răng
14 Nội nha răng cối nhỏ 3.000.000 – 6.000.000 VND/răng
15 Nội nha răng cối lớn 4.000.000 – 9.000.000 VND/răng
16 Nội nha lại +500.000 VND
17 Nội nha răng nội tiêu, ngoại tiêu trám bít bằng MTA +250 USD
BẢNG GIÁ SẼ ĐƯỢC CẬP NHẬT THEO THỜI GIAN
STT DỊCH VỤ GIÁ TIỀN
1 Khám, nhổ răng sữa lung lay (bôi tê) Miễn phí
2 Khám theo dõi mọc răng, film pano Miễn phí
3 Nhổ răng sữa bằng chích tê 50.000 VND/răng
4 Trám răng sữa bằng GIC 150.000 VND/răng
5 Trám phòng ngừa bằng Composite 100.000 VND/răng
6 Lấy tuỷ buồng 300.000 VND/răng
7 Nội nha răng sữa 500.000 VND/răng
BẢNG GIÁ SẼ ĐƯỢC CẬP NHẬT THEO THỜI GIAN
STT DỊCH VỤ GIÁ TIỀN 
1 Điều trị tiền chỉnh nha (chỉnh nha tăng trưởng) 1 năm đến 1,5 năm
1.1 Thiếu chỗ mọc răng 10.000.000 – 35.000.000 VND
1.2 Hô răng 10.000.000 – 35.000.000 VND
1.3 Hô và thói quen xấu (đẩy lưỡi, mút tay,…) 15.000.000 – 40.000.000 VND
1.4 Hô và thiếu chỗ mọc răng 15.000.000 – 40.000.000 VND
1.5 Hô do xương và di truyền 20.000.000 – 45.000.000 VND
1.6 Móm do di truyền 20.000.000 – 45.000.000 VND
1.7 Móm do răng và xương hàm trên kém phát triển 20.000.000 – 45.000.000 VND
1.8 Móm và có hàm bị méo 20.000.000 – 45.000.000 VND
2 Chỉnh nha toàn diện: trẻ đã thay hết răng / người lớn (chỉnh nha mắc cài)
2.1 Từ 13 đến 18 tuổi (dưới 18 tuổi)
2.1.1 Mắc cài kim loại 25.000.000 – 50.000.000 VND
2.1.2 Mắc cài sứ 25.000.000 – 55.000.000 VND
2.2 Trên 18 tuổi
2.2.1 Mắc cài kim loại 25.000.000 – 55.000.000 VND
2.2.2 Mắc cài sứ 30.000.000 – 60.000.000 VND
3 Chỉnh nha hỗ trợ phục hình (6th – 1 năm)
3.1 Làm lún răng cối 5.000.000 – 15.000.000 VND
3.2 Làm trồi chân răng gãy dưới nướu 5.000.000 – 10.000.000 VND
3.3 Dựng trục răng cối 5.000.000 – 10.000.000 VND
3.4 Làm đều răng chen chúc vùng răng cửa
3.4.1 Mắc cài kim loại 15.000.000 VND/hàm
3.4.2 Mắc cài sứ 20.000.000 VND/hàm
3.5 Minivis 300.000 VND
4 Chỉnh nha trong suốt – UCARE ALIGNER
4.1 Thời gian dưới 06 tháng 20.000.000 – 40.000.000 VND
4.2 Thời gian từ 06 tháng đến 01 năm 40.000.000 – 70.000.000 VND
4.3 Thời gian dưới 1.5 năm 50.000.000 – 90.000.000 VND
4.4 Thời gian trên 1.5 năm 60.000.000 – 120.000.000 VND
5 Chỉnh nha trong suốt – INVISALIGN 
5.1 Invisalign Lite 40.000.000 – 70.000.000 VND
5.2 Invisalign Express 50.000.000 – 90.000.000 VND
5.3 Invisalign Moderate 60.000.000 – 120.000.000 VND
5.4 Invisalign Comprehensive 100.000.000 – 150.000.000 VND
6 Khí cụ
6.1 Khí cụ hỗ trợ (kết hợp) 3.000.000 VND
6.2 Khí cụ hỗ trợ (không kết hợp) 6.000.000 VND
6.3 Khí cụ duy trì 3.000.000 VND/2 hàm
*Lưu ý: Bể mắc cài quá 2 lần thì sẽ tính phí mắc cài
Mắc cài kim loạiMắc cài sứ 300.000 VND/cái 500.000 VND/cái
BẢNG GIÁ SẼ ĐƯỢC CẬP NHẬT THEO THỜI GIAN
STT DỊCH VỤ GIÁ TIỀN
1 Implant 
1.1 Nobel (Mỹ) 30.000.000 VND
1.2 Tekka (Pháp) 22.000.000 VND
1.3 Osstem (Hàn Quốc) 15.000.000 VND
1.4 Straumann ( Thụy sĩ ) 35.000.000 VND
2 Abutment
2.3 Multi Abutment  1.000.000 VND
3 Ghép xương
3.1 GBR (màng xương + xương) 5.000.000 VND
(Màng tự thân, tế bào gốc, huyết tương giàu tiểu cầu,…)
3.4 Nâng xoang hở 6.000.000 VND
3.5 Nâng xoang kín 7.000.000 VND
3.6 Ghép xương khối tự thân 20.000.000 VND
4 Điều trị viêm quanh Implant 500.000 – 1.000.000 VND
5 Phẩu thuật đặt Healing 500.000 – 1.000.000 VND
6 Tháo Implant 500.000 – 1.000.000 VND
BẢNG GIÁ SẼ ĐƯỢC CẬP NHẬT THEO THỜI GIAN
STT DỊCH VỤ GIÁ TIỀN
1 Nhổ răng, chân răng lung lay 300.000 VND/răng
2 Nhổ răng cửa, răng cối nhỏ, nhổ răng chỉnh nha 300.000 – 1.000.000VND/răng
3 Nhổ răng cối lớn, răng nhiều chân răng 3.000.000 – 1.000.000 VND/răng
4 Cắt lợi trùm răng khôn 500.000 VND/răng
Tiểu phẫu thuật răng ngầm, răng mọc lệch, răng khôn
1 Mức độ I 500.000- VND/răng
2 Mức độ II 3.000.000 VND/răng
3 Mức độ III 4.000.000 VND/răng
4 Mức độ IV 5.000.000 VND/răng
Xử lí nang răng, nang xương
1 Mức độ I 2.000.000 VND/răng
2 Mức độ II 3.000.000 VND/răng
3 Mức độ III 4.000.000 VND/răng
4 Mức độ IV 5.000.000 VND/răng
Phẫu thuật cắt chóp
1 Mức độ I 2.000.000 VND/răng
2 Mức độ II 3.000.000 VND/răng
3 Mức độ III 4.000.000 VND/răng
BẢNG GIÁ SẼ ĐƯỢC CẬP NHẬT THEO THỜI GIAN
STT DỊCH VỤ GIÁ TIỀN
1 Phẫu thuật cắt chóp 5.000.000 VND/răng
2 Phẫu thuật cắt chóp có trám ngược 10.000.000 VND/răng
3 Phẫu thuật cắt chóp trám ngược MTA và ghép xương 10.000.000 VND/răng +300 USD xương
4 Phẫu thuật nang xương hàm 7.000.000 VND
5 Phẫu thuật điều chỉnh sóng hàm 5.000.000 VND/phần hàm
6 Phẫu thuật cắt Torus 5.000.000 VND/phần hàm
7 Phẫu thuật u nang phần mềm, Epulis 3.000.000 VND
8 Phẫu thuật cắt thắng 2.000.000 VND
9 Phẫu thuật chẻ đôi thân răng 3.000.000 VND/răng
10 Phẫu thuật cắt vỏ xương hỗ trợ chỉnh nha 5.000.000 VND
BẢNG GIÁ SẼ ĐƯỢC CẬP NHẬT THEO THỜI ĐIỂM
STT DỊCH VỤ GIÁ TIỀN
1 Phục Hình Toàn Sứ Cầu răng, Mão răng (Zirconia: Lava-3M; Cercon-Dentsply; Emax-Ivoclar; VitaBlocs-Vita; Ceramill Zolid)
1.1 Răng cửa 700.000 – 8.000.000 VND/răng
1.2 Răng cửa – cùi răng nhiễm Tetracycline, nhiễm màu 700.000 – 8.000.000 VND/răng
1.3 Răng cửa – cùi răng giả kim loại 700.000 – 8.000.000 VND/răng
1.4 Răng cối 700.000 – 8.000.000 VND/răng
1.5 Răng cối có cùi giả kim loại 700.000- 2.000.000 VND/răng
1.6 Sứ – kim loại (Titan; Crom Colban;…) 700.000- 2.000.000 VND/răng
2 Veneer Sứ (Lithium Disilicate: Emax; GC; Vita)
2.1 Veneer cùi răng bình thường 7.000.000 VND/răng
2.2 Veneer cùi răng nhiễm màu 8.000.000 VND/răng
2.3 Ultrathin Veneer (Lumineer) 10.000.000 VND/răng
3 Inlay, Onlay, Overlay
3.1 Toàn sứ 2.000.000 – 7.000.000 VND/răng
3.1.1 Inlay, Onlay 2.000.000 – 7.000.000 VND/răng
3.1.2 Overlay 2.000.000 – 7.000.000 VND/răng
3.2 Kim loại 700.000- 2.000.000 VND/răng
3.3 Composite 700.000- 2.000.000 VND/răng
* Phục hình toàn diện điều trị bệnh khớp cắn + 10.000.000/ca
4 Răng tạm
4.1 Răng tạm Miễn phí
4.2 Răng tạm PMMA (sử dụng 6 – 12 tháng) Miễn phí
5 Tháo cầu răng, mão răng, chốt, cùi giả 500.000 – 1.000.000 VND/răng
6 Chốt, cùi giả
6.1 Cùi giả kim loại 1.000.000 VND/răng
6.2 Cùi giả sứ nguyên khối 4.000.000 VND/răng
7 Hàm khung và răng giả tháo lắp bán phần
7.1 Răng giả tháo lắp bán phần 500.000 – 700.000 VND/răng
7.2 Hàm nhựa dẻo 2.000.000 – 3.000.000 VND/hàm
7.3 Hàm khung kim loại 3.000.000 – 6.000.000 VND/khung
8 Toàn hàm
8.1 Toàn hàm tháo lắp 10.000.000 –15.000.000 VND/hàm
8.2 Toàn hàm tháo lắp All on 4 (bao gồm thanh Bar) 20.000.000 –35.000.000 VND/hàm
8.3 Toàn hàm cố định All on 4 (sứ nguyên khối) 30.000.000 –50.000.000 VND/hàm
9 Xử lí hàm giả
9.1 Vá hàm 1.000.000 VND/hàm
9.2 Đệm hàm 2.000.000 VND/hàm
9.3 Gia cố hàm 1.000.000 VND/hàm
9.4 Thêm răng 700.000 VND/răng
10 Máng nhai điều trị bệnh lý khớp TDH
10.1 Máng nhai thư giãn < 6 tháng 2.000.000 VND/hàm
10.2 Máng nhai bảo vệ nghiến răng 2.000.000 VND/hàm
10.3 Máng nhai điều trị lệch đĩa khớp > 1 năm 10.000.000 VND/hàm
10.4 Máng kiểm nghiến 1.000.000 VND/2 hàm
10.5 Máng nhai định vị hàm dưới điều trị ngủ ngáy 10.000.000 VND/hàm
10.6 Laser giảm đau, giảm co thắt cơ do rối loạn thái dương hàm (liệu trình 5 – 7 lần) 5.000.000 – 7.000.000 VND
11 Mài chỉnh khớp cắn
11.1 Mài chỉnh khớp cắn trên bệnh nhân có rối loạn khớp cắn 2.000.000 VND/lần
11.2 Mài chỉnh khớp cắn trên bệnh nhân có mang phục hình 3.000.000 VND/lần
11.3 Mài chỉnh khớp cắn toàn diện (3-5 lần hẹn) 10.000.000 VND
BẢNG GIÁ SẼ ĐƯỢC CẬP NHẬT THEO THỜI GIAN